中文 Trung Quốc
苦窯
苦窑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tù (tiếng lóng)
苦窯 苦窑 phát âm tiếng Việt:
[ku3 yao2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) prison
苦竹 苦竹
苦笑 苦笑
苦練 苦练
苦膽 苦胆
苦艾 苦艾
苦艾酒 苦艾酒