中文 Trung Quốc
苦惱
苦恼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm
đau khổ
苦惱 苦恼 phát âm tiếng Việt:
[ku3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
vexed
distressed
苦戰 苦战
苦日子 苦日子
苦杏仁苷 苦杏仁苷
苦根 苦根
苦楚 苦楚
苦楝 苦楝