中文 Trung Quốc
苦杏仁苷
苦杏仁苷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amygdalin
苦杏仁苷 苦杏仁苷 phát âm tiếng Việt:
[ku3 xing4 ren2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
amygdalin
苦果 苦果
苦根 苦根
苦楚 苦楚
苦水 苦水
苦況 苦况
苦活 苦活