中文 Trung Quốc
苦日子
苦日子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
苦日子 苦日子 phát âm tiếng Việt:
[ku3 ri4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hard times
苦杏仁苷 苦杏仁苷
苦果 苦果
苦根 苦根
苦楝 苦楝
苦水 苦水
苦況 苦况