中文 Trung Quốc
苦楚
苦楚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
đau khổ
đau (đặc biệt tâm lý)
苦楚 苦楚 phát âm tiếng Việt:
[ku3 chu3]
Giải thích tiếng Anh
suffering
misery
pain (esp. psychological)
苦楝 苦楝
苦水 苦水
苦況 苦况
苦活兒 苦活儿
苦海 苦海
苦海無邊,回頭是岸 苦海无边,回头是岸