中文 Trung Quốc
苦戰
苦战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đấu tranh đắng
trận đánh cứng
nỗ lực khó khăn
苦戰 苦战 phát âm tiếng Việt:
[ku3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
bitter struggle
hard battle
arduous effort
苦日子 苦日子
苦杏仁苷 苦杏仁苷
苦果 苦果
苦楚 苦楚
苦楝 苦楝
苦水 苦水