中文 Trung Quốc
苦楝
苦楝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
CHINABERRY (Xoan)
苦楝 苦楝 phát âm tiếng Việt:
[ku3 lian4]
Giải thích tiếng Anh
chinaberry (Melia azedarach)
苦水 苦水
苦況 苦况
苦活 苦活
苦海 苦海
苦海無邊,回頭是岸 苦海无边,回头是岸
苦海茫茫 苦海茫茫