中文 Trung Quốc
苦幹
苦干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc khó khăn
苦幹 苦干 phát âm tiếng Việt:
[ku3 gan4]
Giải thích tiếng Anh
to work hard
苦役 苦役
苦待 苦待
苦心 苦心
苦心經營 苦心经营
苦思 苦思
苦思冥想 苦思冥想