中文 Trung Quốc
苦因
苦因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
affliction
苦因 苦因 phát âm tiếng Việt:
[ku3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
affliction
苦境 苦境
苦大仇深 苦大仇深
苦寒 苦寒
苦差 苦差
苦差事 苦差事
苦幹 苦干