中文 Trung Quốc- 苟且偷生
- 苟且偷生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trôi dạt và sống mà không có mục đích (thành ngữ); để kéo ra một sự tồn tại ignoble
苟且偷生 苟且偷生 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to drift and live without purpose (idiom); to drag out an ignoble existence