中文 Trung Quốc
苟取
苟取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để extort
để có như là hối lộ
苟取 苟取 phát âm tiếng Việt:
[gou3 qu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to extort
to take as bribe
苟合 苟合
苟同 苟同
苟存 苟存
苟富貴,勿相忘 苟富贵,勿相忘
苟延殘喘 苟延残喘
苠 苠