中文 Trung Quốc
苟合
苟合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ tình dục bất hợp pháp
苟合 苟合 phát âm tiếng Việt:
[gou3 he2]
Giải thích tiếng Anh
illicit sexual relations
苟同 苟同
苟存 苟存
苟安 苟安
苟延殘喘 苟延残喘
苠 苠
苡 苡