中文 Trung Quốc
苟延殘喘
苟延残喘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đấu tranh trên trong khi tại của cái chết cửa (thành ngữ)
苟延殘喘 苟延残喘 phát âm tiếng Việt:
[gou3 yan2 can2 chuan3]
Giải thích tiếng Anh
to struggle on whilst at death's door (idiom)
苠 苠
苡 苡
苡米 苡米
苣蕒菜 苣荬菜
苤 苤
苤藍 苤蓝