中文 Trung Quốc
苟安
苟安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 苟且偷安 [gou3 qie3 tou1 an1]
苟安 苟安 phát âm tiếng Việt:
[gou3 an1]
Giải thích tiếng Anh
see 苟且偷安[gou3 qie3 tou1 an1]
苟富貴,勿相忘 苟富贵,勿相忘
苟延殘喘 苟延残喘
苠 苠
苡米 苡米
苣 苣
苣蕒菜 苣荬菜