中文 Trung Quốc
苟同
苟同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng ý một cách mù quáng
苟同 苟同 phát âm tiếng Việt:
[gou3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to agree blindly
苟存 苟存
苟安 苟安
苟富貴,勿相忘 苟富贵,勿相忘
苠 苠
苡 苡
苡米 苡米