中文 Trung Quốc- 苟且偷安
- 苟且偷安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tìm kiếm chỉ có một cách dễ dàng và thoải mái (thành ngữ); làm cho không có nỗ lực để cải thiện chính mình
- những thứ dễ dàng mà không cần tham dự để trách nhiệm
苟且偷安 苟且偷安 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- seeking only ease and comfort (idiom); making no attempt to improve oneself
- taking things easily without attending to responsibilities