中文 Trung Quốc
苟存
苟存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trôi dạt qua cuộc sống
苟存 苟存 phát âm tiếng Việt:
[gou3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to drift through life
苟安 苟安
苟富貴,勿相忘 苟富贵,勿相忘
苟延殘喘 苟延残喘
苡 苡
苡米 苡米
苣 苣