中文 Trung Quốc
苞米
苞米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 包米 [bao1 mi3]
苞米 苞米 phát âm tiếng Việt:
[bao1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 包米[bao1 mi3]
苞粟 苞粟
苞藏禍心 苞藏祸心
苟 苟
苟且 苟且
苟且偷安 苟且偷安
苟且偷生 苟且偷生