中文 Trung Quốc
苞粟
苞粟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngô
Ngô
苞粟 苞粟 phát âm tiếng Việt:
[bao1 su4]
Giải thích tiếng Anh
corn
maize
苞藏禍心 苞藏祸心
苟 苟
苟 苟
苟且偷安 苟且偷安
苟且偷生 苟且偷生
苟取 苟取