中文 Trung Quốc
苞片
苞片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá bắc (thực vật học)
苞片 苞片 phát âm tiếng Việt:
[bao1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
bract (botany)
苞穀 苞谷
苞米 苞米
苞粟 苞粟
苟 苟
苟 苟
苟且 苟且