中文 Trung Quốc
艱深
艰深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉa sâu xa
phức tạp
艱深 艰深 phát âm tiếng Việt:
[jian1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
abstruse
complicated
艱深晦澀 艰深晦涩
艱苦 艰苦
艱苦奮鬥 艰苦奋斗
艱辛 艰辛
艱險 艰险
艱難 艰难