中文 Trung Quốc
艱深晦澀
艰深晦涩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉa sâu xa và unfathomable (thành ngữ)
艱深晦澀 艰深晦涩 phát âm tiếng Việt:
[jian1 shen1 hui4 se4]
Giải thích tiếng Anh
abstruse and unfathomable (idiom)
艱苦 艰苦
艱苦奮鬥 艰苦奋斗
艱苦樸素 艰苦朴素
艱險 艰险
艱難 艰难
艱難險阻 艰难险阻