中文 Trung Quốc
艱險
艰险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn và nguy hiểm
khó khăn và nguy hiểm
艱險 艰险 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
difficult and dangerous
hardships and perils
艱難 艰难
艱難險阻 艰难险阻
色 色
色令智昏 色令智昏
色光 色光
色厲內荏 色厉内荏