中文 Trung Quốc
艱苦
艰苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
khó khăn
gian truân
艱苦 艰苦 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ku3]
Giải thích tiếng Anh
difficult
hard
arduous
艱苦奮鬥 艰苦奋斗
艱苦樸素 艰苦朴素
艱辛 艰辛
艱難 艰难
艱難險阻 艰难险阻
色 色