中文 Trung Quốc
艱難
艰难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
khó khăn
thách thức
艱難 艰难 phát âm tiếng Việt:
[jian1 nan2]
Giải thích tiếng Anh
difficult
hard
challenging
艱難險阻 艰难险阻
色 色
色 色
色光 色光
色厲內荏 色厉内荏
色厲詞嚴 色厉词严