中文 Trung Quốc
艱辛
艰辛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
gian truân
khó khăn
艱辛 艰辛 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
hardships
arduous
difficult
艱險 艰险
艱難 艰难
艱難險阻 艰难险阻
色 色
色令智昏 色令智昏
色光 色光