中文 Trung Quốc
艱巨性
艰巨性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
arduousness
formidability
khó khăn
艱巨性 艰巨性 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ju4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
arduousness
formidability
difficulty
艱深 艰深
艱深晦澀 艰深晦涩
艱苦 艰苦
艱苦樸素 艰苦朴素
艱辛 艰辛
艱險 艰险