中文 Trung Quốc
良醫
良医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bác sĩ tốt
bác sĩ có tay nghề cao
良醫 良医 phát âm tiếng Việt:
[liang2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
good doctor
skilled doctor
良馬 良马
艱 艰
艱巨 艰巨
艱深 艰深
艱深晦澀 艰深晦涩
艱苦 艰苦