中文 Trung Quốc
良馬
良马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa tốt
良馬 良马 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
good horse
艱 艰
艱巨 艰巨
艱巨性 艰巨性
艱深晦澀 艰深晦涩
艱苦 艰苦
艱苦奮鬥 艰苦奋斗