中文 Trung Quốc
艱
艰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
khó khăn
khó khăn
艱 艰 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
difficult
hard
hardship
艱巨 艰巨
艱巨性 艰巨性
艱深 艰深
艱苦 艰苦
艱苦奮鬥 艰苦奋斗
艱苦樸素 艰苦朴素