中文 Trung Quốc
舊車市場
旧车市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường xe cũ
xe đạp trên thị trường cũ
舊車市場 旧车市场 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 che1 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
second-hand car market
used bike market
舊遊 旧游
舊部 旧部
舊都 旧都
舊雨 旧雨
舊體 旧体
舊體詩 旧体诗