中文 Trung Quốc
舊雨
旧雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn bè cũ
舊雨 旧雨 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
old friends
舊體 旧体
舊體詩 旧体诗
舋 舋
舌下 舌下
舌下含服 舌下含服
舌下片 舌下片