中文 Trung Quốc
舊體
旧体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hình thức cũ của văn bản
mảnh theo phong cách cũ
舊體 旧体 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
old form of writing
piece in the old style
舊體詩 旧体诗
舋 舋
舌 舌
舌下含服 舌下含服
舌下片 舌下片
舌下腺 舌下腺