中文 Trung Quốc
舊部
旧部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp dưới cũ
舊部 旧部 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
one's former subordinates
舊都 旧都
舊金山 旧金山
舊雨 旧雨
舊體詩 旧体诗
舋 舋
舌 舌