中文 Trung Quốc
舊體詩
旧体诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơ theo phong cách cũ
舊體詩 旧体诗 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ti3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
poetry in the old style
舋 舋
舌 舌
舌下 舌下
舌下片 舌下片
舌下腺 舌下腺
舌吻 舌吻