中文 Trung Quốc
舊都
旧都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phủ cũ
舊都 旧都 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 du1]
Giải thích tiếng Anh
old capital
舊金山 旧金山
舊雨 旧雨
舊體 旧体
舋 舋
舌 舌
舌下 舌下