中文 Trung Quốc
舊貫
旧贯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống cũ
quy tắc cũ
舊貫 旧贯 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
old system
former rules
舊賬 旧账
舊跡 旧迹
舊車市場 旧车市场
舊部 旧部
舊都 旧都
舊金山 旧金山