中文 Trung Quốc- 舊賬
- 旧账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. tài khoản cũ
- nợ cũ
- hình. Các điểm số cũ để giải quyết
- cũ quarrels
- nuôi mối hận thù cũ
舊賬 旧账 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. old account
- old debt
- fig. old scores to settle
- old quarrels
- old grudge