中文 Trung Quốc
舊跡
旧迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu vết cũ
Các dấu hiệu từ quá khứ
舊跡 旧迹 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
old traces
signs from the past
舊車市場 旧车市场
舊遊 旧游
舊部 旧部
舊金山 旧金山
舊雨 旧雨
舊體 旧体