中文 Trung Quốc
舊貨市場
旧货市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mua bán hàng hóa cũ
chợ trời
舊貨市場 旧货市场 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 huo4 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
sale of second-hand goods
flea market
舊貫 旧贯
舊賬 旧账
舊跡 旧迹
舊遊 旧游
舊部 旧部
舊都 旧都