中文 Trung Quốc
舊識
旧识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người quen cũ
người bạn cũ
舊識 旧识 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
former acquaintance
old friend
舊貌 旧貌
舊貨 旧货
舊貨市場 旧货市场
舊賬 旧账
舊跡 旧迹
舊車市場 旧车市场