中文 Trung Quốc
舊貌
旧貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao diện cũ
trước đây xuất hiện
舊貌 旧貌 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
old look
former appearance
舊貨 旧货
舊貨市場 旧货市场
舊貫 旧贯
舊跡 旧迹
舊車市場 旧车市场
舊遊 旧游