中文 Trung Quốc
舊調子
旧调子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai điệu cũ
hình. quan điểm bảo thủ
cụ già cùng
舊調子 旧调子 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 diao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
old tune
fig. conservative opinion
the same old stuff
舊調重彈 旧调重弹
舊識 旧识
舊貌 旧貌
舊貨市場 旧货市场
舊貫 旧贯
舊賬 旧账