中文 Trung Quốc
舉凡
举凡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những thứ như...
Ví dụ bao gồm... (vv)
không có ngoại lệ
mỗi
bất kỳ
舉凡 举凡 phát âm tiếng Việt:
[ju3 fan2]
Giải thích tiếng Anh
such things as ...
examples including ... (etc)
without exception
every
any
舉動 举动
舉國 举国
舉國上下 举国上下
舉報者 举报者
舉家 举家
舉手 举手