中文 Trung Quốc
舉家
举家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả gia đình
舉家 举家 phát âm tiếng Việt:
[ju3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
the whole family
舉手 举手
舉手之勞 举手之劳
舉手投足 举手投足
舉杯 举杯
舉架 举架
舉案齊眉 举案齐眉