中文 Trung Quốc
舉手
举手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao một tay
để đặt lên bàn tay của một (như là tín hiệu)
舉手 举手 phát âm tiếng Việt:
[ju3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to raise a hand
to put up one's hand (as signal)
舉手之勞 举手之劳
舉手投足 举手投足
舉措 举措
舉架 举架
舉案齊眉 举案齐眉
舉棋不定 举棋不定