中文 Trung Quốc
舉報者
举报者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Informer
mui
舉報者 举报者 phát âm tiếng Việt:
[ju3 bao4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
informer
snitch
舉家 举家
舉手 举手
舉手之勞 举手之劳
舉措 举措
舉杯 举杯
舉架 举架