中文 Trung Quốc
舉動
举动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động
hành động
hoạt động
di chuyển
phong trào
舉動 举动 phát âm tiếng Việt:
[ju3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
act
action
activity
move
movement
舉國 举国
舉國上下 举国上下
舉報 举报
舉家 举家
舉手 举手
舉手之勞 举手之劳