中文 Trung Quốc
舉國
举国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ đất nước
舉國 举国 phát âm tiếng Việt:
[ju3 guo2]
Giải thích tiếng Anh
the entire country
舉國上下 举国上下
舉報 举报
舉報者 举报者
舉手 举手
舉手之勞 举手之劳
舉手投足 举手投足