中文 Trung Quốc
舉世聞名
举世闻名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng thế giới (thành ngữ)
舉世聞名 举世闻名 phát âm tiếng Việt:
[ju3 shi4 wen2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
world-famous (idiom)
舉人 举人
舉例 举例
舉例來說 举例来说
舉凡 举凡
舉動 举动
舉國 举国